Mô tả
– Thông số sản phẩm
+ Màu sắc: Trắng trong
+ Thông số chi tiết của từng Size như sau:
No. | Kích cỡ (mm) |
Đường kính lỗ khoan (mm) | Chiều sâu lỗ khoan (mm) |
Cỡ Vít |
1 | 5 x 25 | 5 | 25 | 3.0∼3.5 x 20∼30 |
2 | 6 x 30 | 6 | 30 | 3.0∼4.0 x 25∼35 |
3 | 7 x 40 | 7 | 40 | 4.0∼5.0 x 35∼45 |
4 | 7 x 45 | 8 | 45 | 4.5∼5.5 x 40∼50 |
5 | 8 x 55 | 9 | 55 | 5.0∼6.0 x 50∼60 |
6 | 9 x 65 | 9 | 65 | 5.0∼6.0 x 60∼70 |
7 | 11 x 70 | 11 | 70 | 6.0∼7.0 x 65∼75 |
8 | 12 x 60 | 12 | 60 | 8.0∼9.0 x 55∼65 |
9 | 14 x 70 | 15 | 70 | 9.0∼10 x 65∼75 |
10 | 14 x 80 | 15 | 80 | 9.0∼10 x 75∼85 |