Mô tả
Đặc tính kỹ thuật của dây VCm
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
Điện áp danh nghĩa Rated voltage |
Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
||
0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,6 |
2,1 |
9 |
300/500 V |
TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
2,3 |
12 |
||
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
2,5 |
15 |
||
1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
450/750 V |
|
2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
||
4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
||
6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
5,2 |
71 |
10 |
77/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,6 |
114 |
0,6/1 kV |
AS/NZS 5000.1 |
16 |
126/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,9 |
176 |
||
25 |
196/0,40 |
0,780 |
1,2 |
9,7 |
271 |
||
35 |
273/0,40 |
0,554 |
1,2 |
11,1 |
365 |
||
50 |
380/0,40 |
0,386 |
1,4 |
13,1 |
508 |
||
70 |
361/0,50 |
0,272 |
1,4 |
15,4 |
733 |
||
95 |
475/0,50 |
0,206 |
1,6 |
17,6 |
963 |
||
120 |
608/0,50 |
0,161 |
1,6 |
19,5 |
1212 |
||
150 |
740/0,50 |
0,129 |
1,8 |
21,7 |
1488 |
||
185 |
925/0,50 |
0,106 |
2,0 |
24,2 |
1857 |
||
240 |
1184/0,50 |
0,0801 |
2,2 |
27,3 |
2369 |
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng (E): Earth wires with green/yellow insulation.